MOQ: | 1 bộ |
Giá bán: | USD 100-1000 set |
tiêu chuẩn đóng gói: | Thùng, hộp gỗ |
Thời gian giao hàng: | 5 ngày làm việc |
Phương thức thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T, Công Đoàn Phương Tây |
khả năng cung cấp: | 1000 BỘ 7 NGÀY |
6D108 Bộ phận của pít tông | 6222-31-2110 |
6743-31-2110 | |
6222-33-2110 | |
6222-33-2110 | |
217250 | |
pít tông DIAmm | 108 |
Loại động cơ KOMATSU | ||||
4D94 | S6D95 | 6D95A | S6D107 | 6D125 |
4D94E | 4D95 | 4D98E | S6D108 | S6D125 |
4D94LE | 4D95L | S6D102 | S6D110 | 6D140 |
4D92E | 4D95K | S6D105 | 4D120 | S6D155 |
6D170 | S6D170 | 4D95S-W-1G-T | 4D95L-1Z | S4D95L-1A |
3D94 | 4D130-1C-A | 4D84-2B | 4D92 | 4D98E-1A-TR |
3D95 | 4D130-1C-P | 4D84-2GA | 4D92E | 6D110 |
6D120 | NH-220-CI-1K | NT-855-1A | S3D84-2BA | S6D140-1A |
MOQ: | 1 bộ |
Giá bán: | USD 100-1000 set |
tiêu chuẩn đóng gói: | Thùng, hộp gỗ |
Thời gian giao hàng: | 5 ngày làm việc |
Phương thức thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T, Công Đoàn Phương Tây |
khả năng cung cấp: | 1000 BỘ 7 NGÀY |
6D108 Bộ phận của pít tông | 6222-31-2110 |
6743-31-2110 | |
6222-33-2110 | |
6222-33-2110 | |
217250 | |
pít tông DIAmm | 108 |
Loại động cơ KOMATSU | ||||
4D94 | S6D95 | 6D95A | S6D107 | 6D125 |
4D94E | 4D95 | 4D98E | S6D108 | S6D125 |
4D94LE | 4D95L | S6D102 | S6D110 | 6D140 |
4D92E | 4D95K | S6D105 | 4D120 | S6D155 |
6D170 | S6D170 | 4D95S-W-1G-T | 4D95L-1Z | S4D95L-1A |
3D94 | 4D130-1C-A | 4D84-2B | 4D92 | 4D98E-1A-TR |
3D95 | 4D130-1C-P | 4D84-2GA | 4D92E | 6D110 |
6D120 | NH-220-CI-1K | NT-855-1A | S3D84-2BA | S6D140-1A |